|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说话儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎoshuōhuàr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ tính; dễ bàn bạc; dễ nói chuyện。指脾气好,容易商量、通融。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他这人好说话儿,你只管去。 | | anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老王好说话儿,求求他准行。 | | ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được. |
|
|
|
|