Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说话儿


[hǎoshuōhuàr]
dễ tính; dễ bàn bạc; dễ nói chuyện。指脾气好,容易商量、通融。
他这人好说话儿,你只管去。
anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
老王好说话儿,求求他准行。
ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.