Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说歹说


[hǎoshuōdǎishuō]
khuyên can mãi; nói hết lời; nói hơn nói thiệt。用各种理由或方式反复请求或劝说。
我好说歹说,他总算答应了。
tôi khuyên can mãi, cuối cùng anh ấy mới đồng ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.