|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说
| [hǎoshuō] | | | 1. đâu có; không dám (lời nói khách sáo)。客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。 | | | 好说,好说!您太夸奖了。 | | không dám, không dám, bác quá khen! | | | 2. đồng ý; dễ bàn。表示同意或好商量。 | | | 关于参观的事,好说。 | | về chuyện tham quan, cũng dễ thôi. | | | 只要你没意见,她那边就好说了。 | | chỉ cần anh không có ý kiến, cô ấy cũng đồng ý mà. |
|
|
|
|