好说
 | [hǎoshuō] | | |  | 1. đâu có; không dám (lời nói khách sáo)。客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。 | | |  | 好说,好说!您太夸奖了。 | | | không dám, không dám, bác quá khen! | | |  | 2. đồng ý; dễ bàn。表示同意或好商量。 | | |  | 关于参观的事,好说。 | | | về chuyện tham quan, cũng dễ thôi. | | |  | 只要你没意见,她那边就好说了。 | | | chỉ cần anh không có ý kiến, cô ấy cũng đồng ý mà. |
|
|