|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎoshuō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đâu có; không dám (lời nói khách sáo)。客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好说,好说!您太夸奖了。 | | không dám, không dám, bác quá khen! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng ý; dễ bàn。表示同意或好商量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 关于参观的事,好说。 | | về chuyện tham quan, cũng dễ thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 只要你没意见,她那边就好说了。 | | chỉ cần anh không có ý kiến, cô ấy cũng đồng ý mà. |
|
|
|
|