Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好说


[hǎoshuō]
1. đâu có; không dám (lời nói khách sáo)。客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。
好说,好说!您太夸奖了。
không dám, không dám, bác quá khen!
2. đồng ý; dễ bàn。表示同意或好商量。
关于参观的事,好说。
về chuyện tham quan, cũng dễ thôi.
只要你没意见,她那边就好说了。
chỉ cần anh không có ý kiến, cô ấy cũng đồng ý mà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.