|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好话
| [hǎohuà] | | | 1. lời hữu ích; lời hay; lời nói phải。有益的话。 | | | 他们说的都是好话,你别当作耳旁风。 | | họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai. | | | 2. lời tán dương; lời khen。赞扬的话;好听的话。 | | | 好话说尽,坏事做绝。 | | nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người | | | 3. xin tha thứ; xin thứ lỗi; van xin。求情的话;表示歉意的话。 | | | 向他说了不少好话,他就是不答应。 | | van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý. |
|
|
|
|