Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好胜


[hàoshèng]
hiếu thắng; háo thắng。处处都想胜过别人。
好胜心
tính hiếu thắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.