Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好笑


[hǎoxiào]
buồn cười; cười; tức cười; ngược đời; nực cười。引人发笑;可笑。
有什么好笑的?
có gì đâu mà cười?
又好气,又好笑。
vừa bực mình, vừa buồn cười.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.