Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好端端


[hǎoduānduān]
êm đẹp; tốt; yên lành。(好端端的)形容情况正常、良好。
好端端的,怎么生起气来了?
đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
好端端的公路 ,竟被糟蹋成这个样子。
con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.