Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好生


[hǎoshēng]
1. rất; biết bao; cực kỳ。多么;很;极。
这个人好生面熟。
người này trông rất quen.
老太太听了,心中好生不快。
bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu.
2. bình thường。好好儿地。
有话好生说。
có chuyện gì cứ nói bình thường.
好生耍(好好儿地玩儿)。
cứ chơi bình thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.