|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好生
 | [hǎoshēng] | | |  | 1. rất; biết bao; cực kỳ。多么;很;极。 | | |  | 这个人好生面熟。 | | | người này trông rất quen. | | |  | 老太太听了,心中好生不快。 | | | bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu. | | |  | 2. bình thường。好好儿地。 | | |  | 有话好生说。 | | | có chuyện gì cứ nói bình thường. | | |  | 好生耍(好好儿地玩儿)。 | | | cứ chơi bình thường. |
|
|
|
|