Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好汉做事好汉当


[hǎohàn zuòshì hǎohàn dāng]
dám làm dám chịu; hảo hán dũng cảm nhận trách nhiệm về mình。敢做敢当,不推责任。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.