Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好汉


[hǎohàn]
hảo hán; nam tử; anh hùng; người đàn ông dũng cảm, người hào hiệp; đàn ông。勇敢坚强或有胆识有作为的男子。
英雄好汉
anh hùng hảo hán
好汉做事好汉当。
đàn ông, dám làm dám chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.