Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好气儿


[hǎoqìr]
cảm tình; vui lòng; bằng lòng (thường dùng trong câu phủ định)。好态度(多用于否定式)。
老人看见别人浪费财物,就没有好气儿。
ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.