Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好比


[hǎobǐ]
giống như; ví như; cũng như là; như。表示跟以下所说的一样;如同。
批评和自我批评就好比洗脸扫地,要经常做。
phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
军民关系好比鱼和水的关系。
tình quân dân như cá với nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.