|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好比
 | [hǎobǐ] | | |  | giống như; ví như; cũng như là; như。表示跟以下所说的一样;如同。 | | |  | 批评和自我批评就好比洗脸扫地,要经常做。 | | | phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên. | | |  | 军民关系好比鱼和水的关系。 | | | tình quân dân như cá với nước. |
|
|
|
|