 | [hǎorì·zi] |
| |  | 1. ngày lành; ngày tốt lành; ngày lành tháng tốt。吉利的日子。 |
| |  | 2. ngày cưới; ngày vui; ngày kết hôn。办喜事的日子。 |
| |  | 你们的好日子定在哪一天? |
| | các bạn đã định ngày nào cưới? |
| |  | 他俩订了好日子。 |
| | anh chị ấy đã định ngày cưới. |
| |  | 3. cuộc sống tốt đẹp; cuộc sống sung sướng; cuộc sống hạnh phúc。美好的生活。 |
| |  | 这几年他才过上好日子。 |
| | mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng. |
| |  | 解放后,我们过上了好日子。 |
| | sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp. |