Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好日子


[hǎorì·zi]
1. ngày lành; ngày tốt lành; ngày lành tháng tốt。吉利的日子。
2. ngày cưới; ngày vui; ngày kết hôn。办喜事的日子。
你们的好日子定在哪一天?
các bạn đã định ngày nào cưới?
他俩订了好日子。
anh chị ấy đã định ngày cưới.
3. cuộc sống tốt đẹp; cuộc sống sung sướng; cuộc sống hạnh phúc。美好的生活。
这几年他才过上好日子。
mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
解放后,我们过上了好日子。
sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.