|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好手
 | [hǎoshǒu] | | |  | người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; người lão luyện; người có nghề; tay giỏi。精于某种技艺的人;能力很强的人。 | | |  | 游泳好手 | | | tay bơi xuất sắc. | | |  | 论意调,他可是一把好手。 | | | về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi. | | |  | 她各方面都是一把好手。 | | | chị ấy là người giỏi về mọi mặt. | | |  | 他是这一行的好手。 | | | anh ấy là người có tay nghề giỏi của ngành này. |
|
|
|
|