Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好手


[hǎoshǒu]
người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; người lão luyện; người có nghề; tay giỏi。精于某种技艺的人;能力很强的人。
游泳好手
tay bơi xuất sắc.
论意调,他可是一把好手。
về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
她各方面都是一把好手。
chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
他是这一行的好手。
anh ấy là người có tay nghề giỏi của ngành này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.