Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好感


[hǎogǎn]
thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt。对人对事满意或喜欢的情绪。
有好感
có thiện cảm
产生好感
nảy sinh thiện cảm
他对我有好感。
tôi có ấn tượng tốt đối với anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.