Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好意思


[hǎoyì·si]
không biết xấu hổ; không biết ngượng; không biết thẹn。不害羞;不怕难为情(多用在反诘句中)。
做了这种事,夸他还好意思说呢!
làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.