Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好惡


[hàowù]
yêu ghét; thích và ghét; sở thích。喜好和厭惡,指興趣。
好惡不同
sở thích khác nhau.
不能從個人的好惡出發來評定文章的好壞。
không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.