Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好恶


[hàowù]
yêu ghét; thích và ghét; sở thích。喜好和厌恶,指兴趣。
好恶不同
sở thích khác nhau.
不能从个人的好恶出发来评定文章的好坏。
không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.