|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好强
 | [hàoqiáng] | | |  | ham tiến bộ; ham học hỏi; muốn hơn người; không chịu thua kém。要强。 | | |  | 她是个好强的姑娘,从来不肯落后。 | | | cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu. | | |  | 他是个好强的人。 | | | anh ấy là người không chịu thua kém ai. |
|
|
|
|