Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好强


[hàoqiáng]
ham tiến bộ; ham học hỏi; muốn hơn người; không chịu thua kém。要强。
她是个好强的姑娘,从来不肯落后。
cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
他是个好强的人。
anh ấy là người không chịu thua kém ai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.