|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好容易
 | [hǎoróngyì] | | |  | khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm。很不容易(才做到某件事)。 | | |  | 跑遍了全城,好容易才买到这本书。 | | | đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này. | | |  | 我们好容易才爬到山顶。 | | | vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi. |
|
|
|
|