Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好容易


[hǎoróngyì]
khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm。很不容易(才做到某件事)。
跑遍了全城,好容易才买到这本书。
đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
我们好容易才爬到山顶。
vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.