|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好容易
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎoróngyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm。很不容易(才做到某件事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑遍了全城,好容易才买到这本书。 | | đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们好容易才爬到山顶。 | | vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi. |
|
|
|
|