|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好家伙
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎojiā·huo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay thật (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi)。叹词,表示惊讶或赞叹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好家伙,他们一夜足足走了一百里。 | | cừ thật, một đêm mà chúng nó đi được 100 dặm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好家伙,你们怎么干得这么快呀! | | giỏi thật, các anh làm thế nào mà nhanh thế! |
|
|
|
|