|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好家伙
 | [hǎojiā·huo] | | |  | cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay thật (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi)。叹词,表示惊讶或赞叹。 | | |  | 好家伙,他们一夜足足走了一百里。 | | | cừ thật, một đêm mà chúng nó đi được 100 dặm. | | |  | 好家伙,你们怎么干得这么快呀! | | | giỏi thật, các anh làm thế nào mà nhanh thế! |
|
|
|
|