Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好家伙


[hǎojiā·huo]
cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay thật (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi)。叹词,表示惊讶或赞叹。
好家伙,他们一夜足足走了一百里。
cừ thật, một đêm mà chúng nó đi được 100 dặm.
好家伙,你们怎么干得这么快呀!
giỏi thật, các anh làm thế nào mà nhanh thế!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.