Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好好儿


[hǎohāor]
1. tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt。形容情况正常;完好。
那棵百年老树,至今还长得好好儿的。
cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.
好好儿的一支笔,叫他给弄折了。
cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
2. cố gắng hết lòng; cố gắng hết sức; dốc sức; thoả thích。尽力地;尽情地;耐心地。
大家再好好儿想一想。
mọi người hãy cố gắng nghĩ nữa đi.
我真得好好儿谢谢他。
tôi thật phải cảm ơn anh ấy nhiều.
咱们好好儿地玩儿几天。
chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
你好好儿跟他谈,别着急。
anh cố gắng nói chuyện với anh ấy, đừng nóng.
让孩子们好好儿地玩几天。
để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.