Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好奇心


[hàoqíxīn]
1. quan tâm; chú ý; thích thú。对一些事物表示特别注意的情绪。
2. ham tìm tòi; ham học hỏi。喜欢探究不了解事物的心理状态。
3. tò mò; hiếu kỳ。对于怪诞的嗜好或热情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.