Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好奇


[hàoqí]
hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ。对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。
好奇心
tính hiếu kỳ
孩子们好奇,什么事都想知道个究竟。
trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.