Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好多


[hǎoduō]
1. nhiều; quá nhiều; rất nhiều。许多。
好多人
rất nhiều người; rất đông.
好多东西
nhiều đồ đạc
2. bao nhiêu (hỏi số lượng)。多少(问数量)。
今天到会的人有好多?
hôm nay có bao nhiêu người đến họp?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.