|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好多
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎoduō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều; quá nhiều; rất nhiều。许多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好多人 | | rất nhiều người; rất đông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好多东西 | | nhiều đồ đạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bao nhiêu (hỏi số lượng)。多少(问数量)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天到会的人有好多? | | hôm nay có bao nhiêu người đến họp? |
|
|
|
|