Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好在


[hǎozài]
may mà; được cái; may ra。表示具有某种有利的条件或情况。
我有空再来,好在离这儿不远。
rãnh rỗi tôi lại đến, được cái tôi cách đây cũng không xa.
下雨也不要紧,好在我带雨伞来。
mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
好在他伤势不重。
may mà vết thương của anh ấy không nặng lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.