|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好在
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎozài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | may mà; được cái; may ra。表示具有某种有利的条件或情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我有空再来,好在离这儿不远。 | | rãnh rỗi tôi lại đến, được cái tôi cách đây cũng không xa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下雨也不要紧,好在我带雨伞来。 | | mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好在他伤势不重。 | | may mà vết thương của anh ấy không nặng lắm. |
|
|
|
|