|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好听
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎotīng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. êm tai; dễ nghe; nghe hay (âm thanh)。(声音)听着舒服;悦耳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这段曲子很好听。 | | khúc nhạc này nghe rất hay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bùi tai; lọt tai; xuôi tai; dễ nghe (lời nói)。(言语)使人满意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 话说得好听,但还要看行动。 | | nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã. |
|
|
|
|