Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好受


[hǎoshòu]
dễ chịu。感到身心愉快;舒服。
出了身汗,现在好受多了。
ra nhiều mồ hôi, bây giờ dễ chịu hơn rồi.
你别说了,他心里正不好受呢!
anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đang khó chịu đấy!
白天太热,夜里还好受。
ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.