|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好受
 | [hǎoshòu] | | |  | dễ chịu。感到身心愉快;舒服。 | | |  | 出了身汗,现在好受多了。 | | | ra nhiều mồ hôi, bây giờ dễ chịu hơn rồi. | | |  | 你别说了,他心里正不好受呢! | | | anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đang khó chịu đấy! | | |  | 白天太热,夜里还好受。 | | | ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu. |
|
|
|
|