|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好几
 | [hǎojǐ] | | |  | 1. ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn)。用在整数的后面表示有较多的零数。 | | |  | 他已经三十好几了。 | | | anh ấy đã ngoài 30 rồi. | | |  | 2. nhiều; mấy (dùng trước từ chỉ số lượng hoặc thời gian biểu thị nhiều)。用在数量词、时间词前面表示多。 | | |  | 咱们好几年没见了。 | | | chúng mình mấy năm rồi không gặp. | | |  | 好几倍 | | | gấp mấy lần. | | |  | 好几千两银子。 | | | mấy ngàn lạng bạc. |
|
|
|
|