|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好像
 | [hǎoxiàng] | | |  | hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná。有些像;仿佛。 | | |  | 他们俩一见面就好像是多年的老朋友。 | | | hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày | | |  | 静悄悄的,好像屋子里没有人。 | | | im lặng quá, hình như trong nhà không có người. | | |  | 他低着头不作声,好像在想什么事。 | | | anh ấy cúi đầu không nói, hình như đang nghĩ chuyện gì. |
|
|
|
|