Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好像


[hǎoxiàng]
hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná。有些像;仿佛。
他们俩一见面就好像是多年的老朋友。
hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
静悄悄的,好像屋子里没有人。
im lặng quá, hình như trong nhà không có người.
他低着头不作声,好像在想什么事。
anh ấy cúi đầu không nói, hình như đang nghĩ chuyện gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.