|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好人
 | [hǎorén] | | |  | 1. người tốt; người tiên tiến; người trong sạch。品行好的人;先进的人。 | | |  | 好人好事 | | | người tốt việc tốt | | |  | 2. người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật。没有伤、病、残疾的人。 | | |  | 3. người dĩ hoà vi quý; người ba phải。老好人。 | | |  | 她只想做个好人,连说句话也怕得罪人。 | | | cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác. |
|
|
|
|