Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好事


[hǎoshì]
1. việc tốt; việc có ích; việc hay。好事情;有益的事情。
好人好事
người tốt việc tốt
他給人民做了許多好事。
anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
2. đọc kinh; sám hối; lập đàn tụng kinh (nhà Phật)。指僧道拜懺、打醮等事。
3. việc từ thiện; việc thiện。指慈善的事情。
4. việc vui; việc vui mừng; chuyện mừng。喜慶事。
[hàoshì]
nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; thích gây chuyện; già chuyện; lắm mồm; thích xen vào chuyện người khác。好管閑事;喜歡多事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.