Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
好久


[hǎojiǔ]
lâu; lâu lắm; rất lâu。很久;许久。
我站在这儿等他好久了。
tôi đợi nó ở đây đã lâu.
好久没收到她的来信了。
lâu lắm rồi không nhận được thơ của cô ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.