Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tā]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: THA
1. nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ.)。称自己和对方以外的某个女性。
2. người (đại từ chỉ sự nhân cách hoá và đáng tôn kính, như chỉ tổ quốc, quốc kỳ...)。称自己敬爱或珍爱的事物,如祖国、国旗等。
Từ ghép:
她们



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.