Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奸淫


[jiānyín]
1. gian dâm; thông dâm。男女间不正当的性行为。
2. cưỡng hiếp; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp。奸污。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.