Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奸污


[jiānwū]
cưỡng hiếp; hiếp dâm; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp。强奸或诱奸。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.