Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嬭)
[nǎi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 5
Hán Việt: NÃI
1. vú。乳房。
2. sữa。乳汁的通称。
牛奶。
sữa bò.
羊奶。
sữa dê.
给孩子吃奶。
cho con bú.
3. bằng sữa (nuôi con)。用自己的乳汁喂孩子。
奶孩子。
cho con bú.
Từ ghép:
奶茶 ; 奶疮 ; 奶粉 ; 奶积 ; 奶酪 ; 奶妈 ; 奶毛 ; 奶名 ; 奶奶 ; 奶娘 ; 奶牛 ; 奶皮 ; 奶水 ; 奶头 ; 奶牙 ; 奶羊 ; 奶油 ; 奶罩 ; 奶子 ; 奶嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.