Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
女巫


[nǔwū]
bà đồng; bà cốt; bà mo; phù thuỷ。以装神弄鬼替人祈祷为职业的女人。也叫巫婆。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.