Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
女工


[nǚgōng]
1. công nhân nữ; nữ công nhân。女性的工人。
2. nữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá)。旧时指女子所做的纺织、缝纫、刺绣等工作和这些工作的成品。也作女红。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.