Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nǚ]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 3
Hán Việt: NỮ
1. gái; nữ。女性。(跟'男'相对)。
女工。
công nhân nữ.
女学生。
nữ sinh.
女民兵。
nữ dân binh.
少女。
thiếu nữ.
男女平等。
nam nữ bình đẳng.
2. con gái。女儿。
儿女。
con cái.
生儿育女。
sinh con đẻ cái.
3. sao Nữ (một ngôi sao trong Nhị Thập Bát Tú)。二十八宿之一。
Ghi chú: 又同'汝'rǔ。
Từ ghép:
女儿 ; 女方 ; 女工 ; 女工 ; 女公子 ; 女皇 ; 女家 ; 女眷 ; 女郎 ; 女流 ; 女萝 ; 女墙 ; 女权 ; 女人 ; 女人 ; 女色 ; 女神 ; 女生 ; 女声 ; 女史 ; 女士 ; 女王 ; 女巫 ; 女性 ; 女婿 ; 女优 ; 女招待 ; 女贞 ; 女真 ; 女主人 ; 女子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.