Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奥秘


[àomì]
huyền bí; bí ẩn; điều thần bí; điều bí mật; bí truyền。奥妙神秘。
探索宇宙的奥秘。
tìm tòi những điều thần bí của vũ trụ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.