Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奥秘


[àomì]
huyền bí; bí ẩn; điều thần bí; điều bí mật; bí truyền。奥妙神秘。
探索宇宙的奥秘。
tìm tòi những điều thần bí của vũ trụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.