Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shē]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 12
Hán Việt: XA
1. xa xỉ。奢侈。
穷奢极欲。
hết sức xa xỉ.
2. quá đáng。过分的。
奢望。
tham vọng quá đáng.
Từ ghép:
奢侈 ; 奢华 ; 奢靡 ; 奢望



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.