Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奠定


[diàndìng]
đặt; gây (làm cho chắc chắn, ổn định)。使稳固;使安定。
奠定基础
đặt cơ sở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.