|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奠基
![](img/dict/02C013DD.png) | [diànjī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt móng; xây móng; đặt nền móng; khởi công。奠定建筑物的基础。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奠基石 | | bia móng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 举行奠基典礼 | | cử hành lễ khởi công (đặt móng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人民英雄纪念碑是1949年9月30日奠基的 | | bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鲁迅是中国新文学的奠基人。 | | Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc. |
|
|
|
|