Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diàn]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỆN
1. đặt; đóng; xây dựng; thiết lập。奠定;建立。
奠都
đóng đô
奠基
đặt nền móng
2. cúng; tế。用祭品向死者致祭。
祭奠
cúng tế
奠仪
cúng
Từ ghép:
奠边府 ; 奠定 ; 奠都 ; 奠基 ; 奠基石 ; 奠祭 ; 奠酒 ; 奠磐 ; 奠仪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.