|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奠
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大 (夨) - Đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đặt; đóng; xây dựng; thiết lập。奠定;建立。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奠都 | | đóng đô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奠基 | | đặt nền móng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cúng; tế。用祭品向死者致祭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祭奠 | | cúng tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奠仪 | | cúng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 奠边府 ; 奠定 ; 奠都 ; 奠基 ; 奠基石 ; 奠祭 ; 奠酒 ; 奠磐 ; 奠仪 |
|
|
|
|