|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奠
| [diàn] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐIỆN | | | 1. đặt; đóng; xây dựng; thiết lập。奠定;建立。 | | | 奠都 | | đóng đô | | | 奠基 | | đặt nền móng | | | 2. cúng; tế。用祭品向死者致祭。 | | | 祭奠 | | cúng tế | | | 奠仪 | | cúng | | Từ ghép: | | | 奠边府 ; 奠定 ; 奠都 ; 奠基 ; 奠基石 ; 奠祭 ; 奠酒 ; 奠磐 ; 奠仪 |
|
|
|
|