Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 10
Hán Việt: HỀ
1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。
2. họ Hề。姓。
Từ ghép:
奚落 ; 奚幸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.