Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套购


[tàogòu]
mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trái phép hàng cung cấp của nhà nước。用不正当的手段购买国家计划控制的商品并从中牟利。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.