Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套话


[tàohuà]
1. lời nói khách sáo。指文章、书信中按旧套套写的语句;套语。
2. sáo ngữ; nói suông。特指套用现成的结论或格式而没有实际内容的话。
大会发言要开门见山,套话、空话都应省去。
phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.