Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套话


[tàohuà]
1. lời nói khách sáo。指文章、书信中按旧套套写的语句;套语。
2. sáo ngữ; nói suông。特指套用现成的结论或格式而没有实际内容的话。
大会发言要开门见山,套话、空话都应省去。
phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.