|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套话
| [tàohuà] | | | 1. lời nói khách sáo。指文章、书信中按旧套套写的语句;套语。 | | | 2. sáo ngữ; nói suông。特指套用现成的结论或格式而没有实际内容的话。 | | | 大会发言要开门见山,套话、空话都应省去。 | | phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa. |
|
|
|
|