Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套房


[tàofáng]
1. phòng xép; buồng trong。套间。
一间套房
một phòng xép
2. căn hộ。由卧室、客厅、厨房、厕所等组成的成套住房。
购买豪华型套房一套。
mua một căn hộ sang trọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.